TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,077,677
|
4,694,128
|
3,594,952
|
3,959,453
|
3,848,310
|
I. Tài sản tài chính
|
2,075,272
|
4,690,985
|
3,591,805
|
3,954,793
|
3,840,829
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
127,518
|
324,776
|
763,881
|
196,824
|
181,972
|
1.1. Tiền
|
70,656
|
108,135
|
55,081
|
91,374
|
38,430
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
56,862
|
216,641
|
708,800
|
105,450
|
143,542
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
10,479
|
19,422
|
6,715
|
90,634
|
73,857
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
390,001
|
600,223
|
768,313
|
654,213
|
696,000
|
4. Các khoản cho vay
|
1,526,116
|
3,538,094
|
1,991,637
|
2,951,919
|
2,874,796
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-6,837
|
-6,837
|
-13,161
|
-30,552
|
-47,535
|
7. Các khoản phải thu
|
21,522
|
46,758
|
57,343
|
74,788
|
51,291
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
21,522
|
46,758
|
57,343
|
74,788
|
51,291
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
21,522
|
46,758
|
57,343
|
74,788
|
51,291
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,586
|
160,061
|
9,824
|
3,964
|
3,774
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
14,074
|
14,804
|
14,706
|
19,895
|
14,984
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-9,186
|
-6,315
|
-7,453
|
-6,894
|
-8,311
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,405
|
3,144
|
3,147
|
4,660
|
7,482
|
1. Tạm ứng
|
161
|
197
|
98
|
163
|
247
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,244
|
2,946
|
3,049
|
4,497
|
5,175
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
2,060
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
57,423
|
72,783
|
81,271
|
81,286
|
83,055
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
19,046
|
29,692
|
30,021
|
23,745
|
28,747
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,968
|
17,281
|
17,836
|
13,805
|
11,975
|
- Nguyên giá
|
37,404
|
43,628
|
46,081
|
47,229
|
51,812
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,436
|
-26,348
|
-28,245
|
-33,424
|
-39,837
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
0
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,078
|
12,412
|
12,185
|
9,940
|
16,773
|
- Nguyên giá
|
10,985
|
22,434
|
25,272
|
26,092
|
36,880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,907
|
-10,022
|
-13,087
|
-16,151
|
-20,107
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,998
|
3,461
|
1,633
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
29,379
|
39,629
|
49,617
|
57,540
|
54,307
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
4,091
|
4,379
|
4,624
|
5,638
|
5,470
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,509
|
13,007
|
16,785
|
18,288
|
10,152
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
314
|
279
|
3,704
|
6,591
|
9,141
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9,464
|
11,964
|
14,464
|
16,964
|
19,464
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000
|
10,000
|
10,039
|
10,059
|
10,080
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,135,100
|
4,766,911
|
3,676,224
|
4,040,738
|
3,931,365
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,141,671
|
3,162,247
|
2,078,780
|
2,428,746
|
1,864,268
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,140,360
|
3,160,455
|
2,076,800
|
2,426,615
|
1,862,167
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
747,535
|
2,255,000
|
1,833,020
|
1,990,040
|
1,433,388
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
747,535
|
2,255,000
|
1,833,020
|
1,990,040
|
1,433,388
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
364,528
|
848,064
|
199,343
|
389,121
|
399,766
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,111
|
2,419
|
432
|
66
|
714
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
|
|
|
50
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,809
|
18,501
|
15,255
|
11,982
|
8,157
|
11. Phải trả người lao động
|
6
|
6
|
6
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
376
|
375
|
370
|
373
|
373
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15,186
|
29,275
|
18,899
|
23,312
|
17,565
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5
|
3
|
|
|
43
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
803
|
6,811
|
9,474
|
11,720
|
2,111
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
1,312
|
1,792
|
1,980
|
2,131
|
2,101
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,312
|
1,792
|
1,980
|
2,131
|
2,101
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
993,429
|
1,604,664
|
1,597,444
|
1,611,993
|
2,067,098
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
993,429
|
1,604,664
|
1,597,444
|
1,611,993
|
2,067,098
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
899,999
|
1,399,999
|
1,500,097
|
1,500,097
|
2,000,097
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
900,000
|
1,400,000
|
1,500,098
|
1,500,098
|
2,000,098
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
900,000
|
1,400,000
|
1,500,098
|
1,500,098
|
2,000,098
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
5,018
|
12,065
|
12,065
|
12,065
|
12,065
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
5,018
|
12,065
|
12,065
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
83,394
|
180,535
|
73,217
|
99,831
|
54,936
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
80,534
|
169,653
|
24,116
|
105,003
|
47,620
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
2,859
|
10,882
|
49,101
|
-5,173
|
7,316
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,135,100
|
4,766,911
|
3,676,224
|
4,040,738
|
3,931,365
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|