I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
65.715
|
176.427
|
73.683
|
56.199
|
341
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
19.230
|
10.308
|
52.377
|
214.689
|
102.130
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.739
|
7.184
|
8.488
|
8.862
|
10.369
|
- Các khoản dự phòng
|
488
|
-2.390
|
7.650
|
16.982
|
18.371
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-545
|
-6.598
|
-40.560
|
57.165
|
-5.742
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
16.778
|
37.349
|
87.384
|
149.126
|
128.806
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-1
|
0
|
|
-1
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
-1.228
|
-25.237
|
-10.585
|
-17.445
|
-49.673
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
29
|
205
|
514
|
97
|
-400
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
29
|
205
|
514
|
97
|
-400
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-159
|
-1.631
|
1.827
|
-2.989
|
-6.347
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-159
|
-1.631
|
1.827
|
-2.989
|
-6.347
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-644.288
|
-2.232.542
|
1.386.047
|
-930.619
|
54.173
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-6.317
|
-7.518
|
10.365
|
-80.839
|
23.334
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-250.001
|
-210.222
|
-168.090
|
114.100
|
-41.787
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-373.610
|
-2.011.978
|
1.546.456
|
-960.282
|
77.123
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-14.360
|
-2.825
|
-2.685
|
-3.599
|
-4.497
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
241.035
|
261.208
|
-619.351
|
40.706
|
-53.738
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
73.170
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
13.268
|
-158.475
|
150.238
|
5.860
|
190
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-19
|
-176
|
96
|
220
|
-1.022
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-244
|
-7.730
|
-1.986
|
-5.774
|
6.581
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2.098
|
8.790
|
-1.136
|
-3.273
|
2.111
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
254.157
|
483.813
|
-649.013
|
199.426
|
1.046
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-12.278
|
-33.555
|
-19.239
|
-14.535
|
-8.719
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.331
|
12.383
|
|
5.159
|
7.459
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18.279
|
-43.843
|
-98.311
|
-146.377
|
-134.553
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-318.437
|
-1.786.025
|
895.097
|
-621.916
|
96.160
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-17.705
|
-6.809
|
-10.324
|
-7.403
|
-15.371
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
1
|
0
|
|
1
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.703
|
-6.809
|
-10.324
|
-7.402
|
-15.371
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
200.000
|
500.000
|
|
|
500.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
5.131.948
|
10.219.848
|
11.877.850
|
9.392.294
|
7.890.447
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
5.131.948
|
10.219.848
|
11.877.850
|
9.392.294
|
7.890.447
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.159.104
|
-8.705.786
|
-12.259.270
|
-9.292.439
|
-8.441.357
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-5.159.104
|
-8.705.786
|
-12.259.270
|
-9.292.439
|
-8.441.357
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29.352
|
-23.971
|
-64.248
|
-37.593
|
-44.731
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
143.491
|
1.990.092
|
-445.668
|
62.262
|
-95.641
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-192.649
|
197.258
|
439.105
|
-567.056
|
-14.853
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
320.167
|
127.518
|
324.776
|
763.881
|
196.824
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
280.687
|
70.656
|
324.776
|
763.881
|
91.374
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
0
|
70.656
|
324.776
|
763.881
|
91.374
|
Các khoản tương đương tiền
|
39.480
|
56.862
|
|
0
|
105.450
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
127.518
|
324.776
|
763.881
|
196.824
|
181.972
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
70.656
|
108.135
|
55.081
|
91.374
|
38.430
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
70.656
|
108.135
|
55.081
|
91.374
|
38.430
|
Các khoản tương đương tiền
|
56.862
|
216.641
|
708.800
|
105.450
|
143.542
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|