DUPONT
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8.98 | 11.93 | 10.63 | 8.67 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26.01 | 28.31 | 27.71 | 27.45 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.24 | 0.29 | 0.31 | 0.27 |
| Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.45 | 1.43 | 1.25 | 1.17 |
管理有効性
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | 10億 | 127.38 | 149.38 | 137.85 | 116.73 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 25.42 | 17.28 | -7.72 | -15.32 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47.18 | 48.72 | 47.17 | 44.15 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 59.54 | 37.33 | 35.98 | 38.53 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46.08 | 80.67 | 86.41 | 80.55 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.79 | 94.01 | 89.12 | 88.44 |
Hiệu quả hoạt động
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 68.77 | 60.70 | 66.75 | 116.09 |
| Thời gian tồn kho | 日付 | 2.89 | 1.74 | 0.66 | 2.38 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 1.27 | 9.32 | 4.33 | 6.05 |
| Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 238.29 | 227.26 | 179.64 | 247.02 |
金融銀行ニュース
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | 10億 | 57.13 | 44.78 | 29.70 | 55.35 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.20 | 1.93 | 1.78 | 3.34 |
| Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.81 | 1.75 | 1.63 | 3.05 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.84 | 0.82 | 0.85 | 0.82 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.45 | 0.43 | 0.25 | 0.17 |