DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,58 | 6,59 | 6,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,63 | 17,51 | 14,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,31 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,21 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 137,17 | 122,73 | 137,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,52 | -10,53 | 11,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,56 | 39,66 | 38,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,70 | 80,00 | 79,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,84 | 35,47 | 41,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,68 | 93,11 | 79,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,05 | 18,07 | 18,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 231,15 | 262,65 | 223,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 276,67 | 285,70 | 249,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,91 | 5,23 | 3,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,99 | 4,13 | 3,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,30 |