DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,37 | 5,20 | 2,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,18 | 36,79 | 16,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,13 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,09 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 96,05 | 86,97 | 87,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,85 | -9,45 | 0,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,16 | 36,47 | 33,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,06 | 39,55 | 18,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,61 | 98,65 | 97,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,74 | 94,29 | 89,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,69 | 55,62 | 52,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,26 | 91,95 | 25,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,84 | 29,24 | 33,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,70 | 115,35 | 112,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 66,66 | 54,13 | 24,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 1,97 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,12 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,84 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,09 | 0,13 |