DUPONT

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 2.28 5.46 3.25
Lợi nhuận biên (ROS) % 16.24 39.08 22.33
Vòng quay tổng tài sản revs 0.12 0.13 0.13
Đòn bẩy tài chính Times 1.13 1.10 1.12

Management Effectiveness

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Doanh thu thuần Billions 87.44 84.15 90.55
Tăng trưởng doanh thu % 0.54 -3.76 7.61
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 33.13 32.57 34.07
Tỷ lệ EBIT % 18.58 41.67 24.45
Tỷ lệ EBT/EBIT % 97.14 98.75 99.01
Tỷ lệ EAT/EBT % 89.97 94.98 92.25

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Date 52.84 49.35 44.12
Thời gian tồn kho Date 25.51 26.67 35.32
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 33.36 39.24 115.45
Vòng quay vốn lưu động Date 112.78 75.71 89.27

Financial Strength

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn lưu động ròng Billions 24.47 9.22 16.97
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.29 1.15 1.24
Khả năng thanh toán nhanh Times 1.10 0.91 0.95
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.85 0.89 0.87
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.13 0.10 0.12