DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,89 | 8,01 | 6,47 | 5,89 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,61 | 1,87 | 1,80 | 1,79 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,82 | 1,32 | 1,24 | 1,08 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,36 | 3,25 | 2,90 | 3,05 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 417,22 | 710,60 | 653,33 | 614,48 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -26,76 | 70,32 | -8,06 | -5,95 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,68 | 36,18 | 38,89 | 40,70 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -3,54 | 2,49 | 2,59 | 2,26 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 99,69 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,04 | 74,87 | 69,63 | 79,61 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,41 | 49,81 | 30,48 | 29,11 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 382,07 | 244,95 | 258,91 | 327,58 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 412,41 | 226,38 | 242,30 | 320,26 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 406,41 | 259,17 | 276,29 | 307,84 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,82 | 136,40 | 149,82 | 135,71 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,37 | 1,43 | 1,35 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,62 | 0,70 | 0,57 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,06 | 0,06 | 0,09 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,36 | 2,25 | 1,90 | 2,05 |