DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,05 | 6,44 | 3,61 | 3,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,27 | 8,23 | 4,76 | 4,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,50 | 0,40 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,58 | 1,58 | 1,91 | 2,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24.565,41 | 28.235,03 | 27.944,69 | 30.179,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,31 | 14,94 | -1,03 | 8,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,35 | 13,34 | 7,81 | 6,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,52 | 10,63 | 7,30 | 6,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,98 | 85,43 | 71,48 | 79,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,63 | 90,59 | 91,12 | 88,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,17 | 162,08 | 190,18 | 144,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,46 | 31,11 | 30,71 | 25,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 119,99 | 109,59 | 225,95 | 246,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 273,69 | 322,21 | 379,33 | 364,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.608,90 | 6.599,40 | 2.256,80 | -4.962,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,36 | 1,08 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 1,22 | 0,95 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,56 | 0,59 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,65 | 0,98 | 1,25 |