DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,63 | 9,19 | 0,49 | 3,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,26 | 2,08 | 0,12 | 1,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,31 | 1,68 | 1,53 | 1,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,73 | 2,63 | 2,70 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 350,33 | 444,76 | 393,82 | 381,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,81 | 26,95 | -11,45 | -3,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,13 | 11,55 | 9,57 | 11,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,76 | 4,48 | 2,44 | 2,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,52 | 58,38 | 10,91 | 52,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,39 | 79,72 | 44,30 | 76,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,92 | 22,22 | 26,38 | 15,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,96 | 13,83 | 17,74 | 27,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,09 | 38,06 | 54,60 | 37,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 56,92 | 48,92 | 52,31 | 42,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -22,61 | -27,90 | -43,84 | -38,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,71 | 0,68 | 0,56 | 0,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,50 | 0,37 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,78 | 0,78 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,73 | 1,63 | 1,70 | 1,31 |