DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.09 | -3.28 | 0.91 | 3.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.86 | -34.93 | 1.38 | 5.01 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.09 | 0.49 | 0.58 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.19 | 1.09 | 1.35 | 1.19 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 38.79 | 34.36 | 244.47 | 265.17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -94.42 | -11.40 | 611.45 | 8.47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -47.29 | -78.16 | 7.30 | 12.72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.56 | -33.63 | 2.24 | 5.50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 75.97 | 91.49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 55.46 | 103.86 | 80.99 | 99.59 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 327.71 | 251.26 | 321.40 | 107.90 |
Thời gian tồn kho | Date | 945.42 | 883.43 | 214.00 | 188.39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 38.25 | 25.33 | 38.94 | 69.97 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 3,821.04 | 3,840.44 | 691.16 | 570.58 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 334.34 | 327.80 | 339.31 | 345.74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 5.66 | 10.71 | 3.74 | 6.03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.49 | 6.23 | 2.67 | 4.36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.10 | 0.10 | 0.07 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.19 | 0.09 | 0.35 | 0.19 |