DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,85 | 1,04 | 4,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,51 | 3,81 | 8,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,18 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,51 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 56,37 | 105,62 | 231,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 160,82 | 87,37 | 119,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -11,19 | 11,95 | 15,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | -19,49 | 4,88 | 11,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,02 | 97,45 | 91,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,18 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,46 | 209,59 | 129,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 173,65 | 129,88 | 107,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,10 | 49,16 | 44,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 644,60 | 462,14 | 287,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 345,71 | 343,87 | 364,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,59 | 2,80 | 2,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,41 | 2,04 | 1,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,51 | 0,93 |