DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,71 | -1,85 | 1,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -30,68 | -12,51 | 3,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,13 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,15 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,61 | 56,37 | 105,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -66,23 | 160,82 | 87,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -31,11 | -11,19 | 11,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | -42,93 | -19,49 | 4,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101,11 | 100,02 | 97,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,68 | 64,18 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 176,42 | 100,46 | 209,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 363,32 | 173,65 | 129,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,58 | 40,10 | 49,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.676,54 | 644,60 | 462,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 361,75 | 345,71 | 343,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,24 | 7,59 | 2,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,35 | 5,41 | 2,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,15 | 0,51 |