DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.83 | 10.79 | 12.12 | 10.39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17.64 | 13.48 | 15.23 | 11.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.20 | 0.25 | 0.25 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.00 | 3.22 | 3.20 | 3.72 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4,967.19 | 6,495.57 | 6,709.34 | 7,733.42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.21 | 30.77 | 3.29 | 15.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21.21 | 16.28 | 15.45 | 12.29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22.18 | 17.28 | 19.17 | 14.84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.76 | 98.59 | 97.44 | 97.23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.74 | 79.10 | 81.54 | 79.51 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 773.39 | 667.26 | 654.88 | 708.87 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.11 | 0.16 | 0.10 | 0.16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 269.01 | 239.51 | 204.99 | 218.48 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,551.66 | 1,271.37 | 1,167.81 | 1,236.01 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 4,740.70 | 4,430.25 | 2,768.71 | 2,711.39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.29 | 1.24 | 1.15 | 1.12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.26 | 1.21 | 1.11 | 1.08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.13 | 0.13 | 0.20 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.03 | 2.25 | 2.24 | 2.76 |