DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,16 | -1,05 | -0,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8.857,63 | -11.607,82 | -1.575,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,37 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,02 | 0,01 | 0,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -61,72 | -36,69 | 482,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 100,00 | -5,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 158.085,86 | 167.292,39 | 28.887,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -13.158,45 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -10.176,77 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 363.281,04 | 481.954,37 | 81.071,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,96 | 15,80 | 14,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 1,29 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,49 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,65 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,37 | 0,37 |