DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.19 | -1.10 | -1.16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -170.74 | -3,251.72 | -8,857.63 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.33 | 1.33 | 1.34 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 0.19 | 0.05 | 0.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23.69 | -70.58 | -61.72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43.74 | 75.64 | 100.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 30,600.38 | 104,896.44 | 158,085.86 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 20,182.01 | 158,446.85 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 15,546.14 | 122,050.61 | |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 53,422.02 | 181,117.80 | 363,281.04 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 54.86 | 54.57 | 28.96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.02 | 2.02 | 1.54 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.21 | 1.21 | 0.73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.50 | 0.50 | 0.61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.33 | 0.33 | 0.34 |