Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 147.924 159.891 129.453 101.858 71.152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.540 50.980 26.266 14.196 2.999
1. Tiền 14.227 43.958 23.266 11.196 2.999
2. Các khoản tương đương tiền 9.313 7.022 3.000 3.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.408 3.010 4.662 6.376 363
1. Chứng khoán kinh doanh 5.608 3.034 6.158 3.434 716
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -23 -1.496 -58 -353
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.800 0 0 3.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73.016 67.217 59.773 38.672 24.266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.168 3.365 3.213 3.319 2.877
2. Trả trước cho người bán 38.098 37.752 24.494 23.452 23.129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11.492 11.492 11.292 10.792 10.792
6. Phải thu ngắn hạn khác 67.230 66.580 72.731 56.669 53.684
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51.972 -51.972 -51.957 -55.561 -66.216
IV. Tổng hàng tồn kho 19.209 18.276 18.276 22.275 23.043
1. Hàng tồn kho 19.209 18.276 18.276 22.275 23.043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.750 20.407 20.476 20.339 20.481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 122 382 507 200 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15.954 13.336 13.281 13.451 13.773
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.674 6.688 6.688 6.688 6.688
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 251.103 249.511 280.232 116.269 129.984
I. Các khoản phải thu dài hạn 320 320 27.354 48.054 26.694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 320 320 27.354 48.054 26.694
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.830 3.241 3.579 1.208 18.032
1. Tài sản cố định hữu hình 3.830 3.241 3.579 1.208 18.032
- Nguyên giá 5.517 5.517 6.480 2.502 19.553
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.687 -2.276 -2.901 -1.294 -1.521
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 12.314 29.471
- Nguyên giá 0 0 0 12.314 29.471
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41.635 42.653 43.699 41.987 42.213
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 41.635 41.474 41.709 41.987 42.213
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 1.178 1.989 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 205.265 203.251 204.132 12.693 12.693
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 202.465 202.465 202.465 9.000 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26.000 24.400 25.708 27.708 36.708
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -23.201 -23.615 -24.041 -24.015 -24.015
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 53 47 1.469 13 881
1. Chi phí trả trước dài hạn 39 47 1.469 13 881
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 14 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 399.027 409.402 409.684 218.126 201.136
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 163.284 156.229 156.153 53.832 54.050
I. Nợ ngắn hạn 162.563 155.359 155.265 53.712 54.049
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.214 18.278 18.261 17.730 17.976
4. Người mua trả tiền trước 6.200 4.202 4.136 3.566 3.567
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 123 181 108 122 93
6. Phải trả người lao động 3.304 3.344 3.376 2.853 2.928
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.474 20.474 20.474 20.594 20.594
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 114.249 108.879 108.911 8.847 8.890
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 721 870 888 120 1
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 629 780 797 49 1
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 92 90 90 71 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 235.743 253.173 253.532 164.294 147.086
I. Vốn chủ sở hữu 235.743 253.173 253.532 164.294 147.086
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500.000 500.000 500.000 500.000 500.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.676 12.676 12.676 12.676 12.676
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -277.332 -260.192 -260.134 -348.382 -365.590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -278.006 -277.332 -260.192 -259.573 -348.382
- LNST chưa phân phối kỳ này 674 17.140 58 -88.809 -17.209
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 399 689 989 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 399.027 409.402 409.684 218.126 201.136