Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 26.444 29.878 11.971 9.704 3.855
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -13.431 0 -18.633 -15.369 -5.060
3. Tiền chi trả cho người lao động -16.825 -3.528 -3.310 -3.189 -2.705
4. Tiền chi trả lãi vay -1 -4.898 -70
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 57.157 25.547 11.373 45.802 36.910
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -53.685 -31.523 -25.810 -44.336 -13.196
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -341 15.477 -24.479 -7.388 19.804
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12.314 -34.108
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 557
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11.619 -22.844 -3.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11.122 28.719 200 500 3.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1.308 -23.644
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.600 32.919
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.189 572 473 106
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -496 11.663 -535 -4.509 -31.001
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 300 300
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 1.423
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.423 300 300
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 585 27.441 -24.714 -11.897 -11.197
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.343 23.540 50.980 26.093 14.196
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17.929 50.980 26.266 14.196 2.999