I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
26.444
|
29.878
|
11.971
|
9.704
|
3.855
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13.431
|
0
|
-18.633
|
-15.369
|
-5.060
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.825
|
-3.528
|
-3.310
|
-3.189
|
-2.705
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1
|
-4.898
|
-70
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
57.157
|
25.547
|
11.373
|
45.802
|
36.910
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-53.685
|
-31.523
|
-25.810
|
-44.336
|
-13.196
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-341
|
15.477
|
-24.479
|
-7.388
|
19.804
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-12.314
|
-34.108
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
557
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11.619
|
-22.844
|
|
-3.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.122
|
28.719
|
200
|
500
|
3.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-1.308
|
-23.644
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1.600
|
|
32.919
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
4.189
|
572
|
473
|
106
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-496
|
11.663
|
-535
|
-4.509
|
-31.001
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
300
|
300
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1.423
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.423
|
300
|
300
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
585
|
27.441
|
-24.714
|
-11.897
|
-11.197
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.343
|
23.540
|
50.980
|
26.093
|
14.196
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.929
|
50.980
|
26.266
|
14.196
|
2.999
|