I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
673
|
17.130
|
58
|
-88.809
|
-17.209
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
290
|
-2.985
|
-4.237
|
80.746
|
11.176
|
- Khấu hao TSCĐ
|
274
|
590
|
625
|
461
|
332
|
- Các khoản dự phòng
|
516
|
437
|
1.885
|
2.139
|
10.950
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-500
|
-4.011
|
-6.747
|
78.145
|
-106
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
962
|
14.146
|
-4.179
|
-8.063
|
-6.033
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
36.311
|
12.576
|
-13.483
|
-5.637
|
24.788
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-213
|
834
|
0
|
-4.276
|
-994
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31.956
|
-7.102
|
-76
|
-1.670
|
18
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
398
|
-269
|
-1.546
|
1.762
|
-688
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
-3.125
|
2.724
|
2.718
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
70
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.502
|
20.186
|
-22.338
|
-15.160
|
19.810
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.592
|
-972
|
-1.492
|
-12.314
|
-34.113
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
545
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-22.844
|
-10.500
|
-3.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.800
|
24.919
|
10.700
|
500
|
3.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-1.308
|
-15.664
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1.600
|
0
|
32.919
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
500
|
4.252
|
224
|
277
|
106
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-292
|
6.955
|
-2.376
|
3.263
|
-31.007
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
400
|
300
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
400
|
300
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.611
|
27.441
|
-24.714
|
-11.897
|
-11.197
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.929
|
23.540
|
50.980
|
26.093
|
14.196
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.540
|
50.980
|
26.266
|
14.196
|
2.999
|