TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
100.360
|
108.418
|
108.123
|
83.007
|
69.718
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.816
|
2.238
|
1.377
|
2.999
|
1.778
|
1. Tiền
|
2.816
|
2.238
|
1.377
|
2.999
|
1.778
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.664
|
678
|
678
|
363
|
208
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
716
|
716
|
716
|
716
|
294
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-52
|
-38
|
-38
|
-353
|
-86
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47.500
|
62.103
|
62.621
|
36.122
|
24.200
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.134
|
3.013
|
2.935
|
2.877
|
2.877
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.058
|
48.907
|
49.569
|
23.129
|
23.061
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.792
|
10.792
|
10.792
|
10.792
|
10.792
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
66.077
|
53.752
|
53.685
|
53.684
|
53.686
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-55.561
|
-54.361
|
-54.361
|
-54.361
|
-66.216
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23.043
|
23.043
|
23.043
|
23.043
|
23.043
|
1. Hàng tồn kho
|
23.043
|
23.043
|
23.043
|
23.043
|
23.043
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.337
|
20.357
|
20.404
|
20.481
|
20.490
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
108
|
51
|
46
|
20
|
13
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.541
|
13.618
|
13.670
|
13.773
|
13.788
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.688
|
6.688
|
6.688
|
6.688
|
6.688
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
116.258
|
107.696
|
106.223
|
129.984
|
129.758
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
48.054
|
39.054
|
37.594
|
26.694
|
26.694
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
48.054
|
39.054
|
37.594
|
26.694
|
26.694
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.139
|
1.511
|
1.438
|
18.032
|
17.851
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.139
|
1.511
|
1.438
|
18.032
|
17.851
|
- Nguyên giá
|
2.502
|
2.930
|
2.825
|
19.553
|
19.553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.363
|
-1.419
|
-1.388
|
-1.521
|
-1.702
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12.314
|
12.314
|
12.314
|
29.471
|
29.471
|
- Nguyên giá
|
12.314
|
12.314
|
12.314
|
29.471
|
29.471
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
42.048
|
42.110
|
42.167
|
42.213
|
42.247
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
42.110
|
42.167
|
42.213
|
42.247
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
42.048
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.693
|
12.693
|
12.693
|
12.693
|
12.693
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27.708
|
27.708
|
27.708
|
36.708
|
36.708
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24.015
|
-24.015
|
-24.015
|
-24.015
|
-24.015
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10
|
13
|
17
|
881
|
802
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10
|
13
|
17
|
881
|
802
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
216.618
|
216.114
|
214.346
|
212.991
|
199.477
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53.748
|
53.555
|
53.558
|
54.050
|
53.923
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53.628
|
53.554
|
53.557
|
54.049
|
53.923
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.829
|
17.750
|
17.750
|
17.976
|
18.098
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.566
|
3.566
|
3.567
|
3.567
|
3.567
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
114
|
97
|
96
|
93
|
87
|
6. Phải trả người lao động
|
2.655
|
2.670
|
2.673
|
2.928
|
2.677
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.594
|
20.594
|
20.594
|
20.594
|
20.594
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.870
|
8.872
|
8.878
|
8.890
|
8.900
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
120
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
49
|
1
|
1
|
1
|
1
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
71
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
162.870
|
162.559
|
160.788
|
158.941
|
145.553
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
162.870
|
162.559
|
160.788
|
158.941
|
145.553
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.676
|
12.676
|
12.676
|
12.676
|
12.676
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-349.806
|
-350.117
|
-351.888
|
-353.735
|
-367.123
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-348.382
|
-348.382
|
-348.382
|
-348.382
|
-365.590
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.424
|
-1.735
|
-3.507
|
-5.353
|
-1.532
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
216.618
|
216.114
|
214.346
|
212.991
|
199.477
|