DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.23 | 13.77 | 19.80 | 26.22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.03 | 15.00 | 11.39 | 14.79 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.21 | 0.69 | 1.15 | 1.23 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.09 | 1.34 | 1.52 | 1.45 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 321.08 | 1,400.26 | 2,580.87 | 2,906.18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -65.03 | 336.11 | 84.31 | 12.60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46.33 | 52.44 | 54.10 | 59.15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.12 | 16.42 | 12.93 | 17.34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.60 | 99.96 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 91.36 | 88.08 | 85.29 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 138.78 | 53.10 | 23.02 | 50.73 |
Thời gian tồn kho | Date | 61.69 | 138.28 | 106.14 | 67.50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 75.20 | 209.27 | 173.44 | 120.61 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 868.02 | 313.71 | 198.17 | 193.32 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 633.70 | 685.93 | 637.48 | 811.25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 5.88 | 2.33 | 1.83 | 2.11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 4.89 | 1.65 | 1.22 | 1.59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.51 | 0.41 | 0.38 | 0.35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.09 | 0.34 | 0.52 | 0.45 |