DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,82 | -33,88 | -76,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,58 | 45,36 | 53,13 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -28,84 | -27,59 | -36,20 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 38,26 | 28,27 | 28,73 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,94 | 0,41 | 0,05 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1,34 | 4,90 | 0,13 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | -52,42 | 62,74 | 63,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -9.067,84 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |