DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -76,10 | -252,96 | -19,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,06 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,13 | -133,34 | 50,31 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -36,20 | -5,37 | -7,76 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 28,73 | 48,92 | 46,22 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,05 | 6,92 | 4,17 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,13 | 0,15 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 63,83 | 46,75 | 43,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |