DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -24.12 | -50.26 | 59.88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -26.41 | -99.75 | 82.60 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.01 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 27.73 | 39.58 | 17.18 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 32.27 | 11.85 | 42.24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17.89 | -63.29 | 256.53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64.44 | -31.70 | 56.14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38.40 | -58.15 | 56.30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -64.24 | 168.68 | 150.76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 107.08 | 101.70 | 97.31 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 526.72 | 1,404.16 | 399.35 |
Thời gian tồn kho | Date | 1,841.27 | 4,128.02 | 1,455.38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 1,582.05 | 3,370.00 | 1,122.61 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,007.37 | 2,448.78 | 794.84 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -435.50 | -433.95 | -431.29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.45 | 0.42 | 0.46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.28 | 0.24 | 0.27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.64 | 0.66 | 0.63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 26.81 | 38.70 | 16.23 |