TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
629.119
|
476.935
|
438.040
|
395.220
|
366.175
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.442
|
20.233
|
17.521
|
25.380
|
26.494
|
1. Tiền
|
8.442
|
20.233
|
17.521
|
25.380
|
26.494
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
364.892
|
295.107
|
252.617
|
227.527
|
183.813
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
312.104
|
237.292
|
179.673
|
156.366
|
120.112
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.462
|
14.723
|
19.393
|
15.963
|
24.040
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
55.078
|
59.843
|
70.691
|
71.248
|
79.322
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.752
|
-16.752
|
-17.140
|
-16.050
|
-39.661
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
252.960
|
161.203
|
166.481
|
137.393
|
155.487
|
1. Hàng tồn kho
|
252.960
|
161.203
|
166.481
|
137.393
|
155.487
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.825
|
392
|
1.421
|
4.920
|
382
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
458
|
192
|
708
|
4.825
|
223
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.728
|
66
|
81
|
81
|
81
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
640
|
134
|
631
|
14
|
78
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
694.481
|
663.411
|
635.860
|
628.600
|
631.461
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
780
|
780
|
780
|
0
|
2.255
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
780
|
780
|
780
|
0
|
2.255
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
597.186
|
614.633
|
584.854
|
555.397
|
519.614
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
597.004
|
614.532
|
584.833
|
555.397
|
519.614
|
- Nguyên giá
|
899.719
|
946.984
|
941.410
|
911.087
|
864.123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-302.716
|
-332.452
|
-356.577
|
-355.690
|
-344.509
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
182
|
101
|
20
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
405
|
405
|
405
|
405
|
405
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223
|
-304
|
-385
|
-405
|
-405
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
71.766
|
26.870
|
34.548
|
48.229
|
76.958
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
71.766
|
26.870
|
34.548
|
48.229
|
76.958
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.900
|
5.900
|
5.900
|
5.047
|
4.964
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
4.900
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.900
|
0
|
4.900
|
4.900
|
4.900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-853
|
-936
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.849
|
15.228
|
9.778
|
19.927
|
27.669
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.349
|
9.836
|
4.528
|
14.702
|
21.947
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
501
|
476
|
451
|
427
|
402
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
4.916
|
4.798
|
4.798
|
5.321
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.323.600
|
1.140.346
|
1.073.900
|
1.023.819
|
997.636
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.208.504
|
1.082.102
|
1.009.413
|
966.171
|
944.055
|
I. Nợ ngắn hạn
|
883.503
|
806.102
|
783.412
|
779.688
|
525.150
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
523.158
|
445.639
|
399.298
|
412.094
|
138.395
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
204.649
|
158.502
|
148.883
|
126.479
|
141.988
|
4. Người mua trả tiền trước
|
626
|
626
|
195
|
200
|
195
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.105
|
7.124
|
5.687
|
6.872
|
8.557
|
6. Phải trả người lao động
|
6.126
|
4.134
|
3.408
|
1.182
|
1.381
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
116.087
|
161.137
|
192.934
|
205.201
|
215.369
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.467
|
27.039
|
31.109
|
27.223
|
19.115
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.284
|
1.901
|
1.897
|
437
|
149
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
325.001
|
276.001
|
226.001
|
186.483
|
418.905
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
330
|
330
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
325.001
|
276.001
|
226.001
|
186.153
|
418.575
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
115.097
|
58.244
|
64.487
|
57.648
|
53.581
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
115.097
|
58.244
|
64.487
|
57.648
|
53.581
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
159.994
|
159.994
|
159.994
|
159.994
|
159.994
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100.029
|
100.029
|
100.029
|
100.029
|
100.029
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26.541
|
26.541
|
27.215
|
32.770
|
32.770
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-174.358
|
-231.226
|
-225.710
|
-238.031
|
-242.070
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-174.420
|
-175.632
|
-233.509
|
-238.010
|
-239.746
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
61
|
-55.594
|
7.799
|
-21
|
-2.324
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.891
|
2.905
|
2.959
|
2.886
|
2.859
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.323.600
|
1.140.346
|
1.073.900
|
1.023.819
|
997.636
|