Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 378.025 356.231 317.915 367.910 364.784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.549 34.990 1.494 26.990 2.325
1. Tiền 13.549 34.990 1.494 26.990 2.325
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227.838 186.261 182.297 184.848 205.002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154.224 119.116 114.160 120.112 134.514
2. Trả trước cho người bán 16.195 28.570 30.552 24.377 23.850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 73.469 80.190 79.199 80.020 86.299
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.050 -41.614 -41.614 -39.661 -39.661
IV. Tổng hàng tồn kho 135.843 132.214 132.949 155.491 157.051
1. Hàng tồn kho 135.843 132.214 132.949 155.491 157.051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 795 2.765 1.176 581 407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 472 2.560 972 437 181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 66 81 71 67 174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 257 124 132 78 52
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 615.712 623.516 612.855 632.955 616.285
I. Các khoản phải thu dài hạn 780 0 780 2.255 2.255
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 780 0 780 2.255 2.255
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 545.316 540.641 528.021 519.245 507.048
1. Tài sản cố định hữu hình 545.316 540.641 528.021 519.245 507.048
- Nguyên giá 910.801 910.801 864.123 864.123 864.123
- Giá trị hao mòn lũy kế -365.485 -370.160 -336.102 -344.878 -357.075
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 405 405 405 405 405
- Giá trị hao mòn lũy kế -405 -405 -405 -405 -405
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49.701 53.582 56.111 76.637 78.166
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49.701 53.582 56.111 76.637 78.166
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.047 5.014 5.014 4.964 4.964
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.900 4.900 4.900 4.900 4.900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -853 -886 -886 -936 -936
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.867 24.279 22.928 29.854 23.852
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.655 19.067 12.460 18.855 18.130
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 427 427 427 427 427
3. Tài sản dài hạn khác 4.786 4.784 10.041 10.573 5.295
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 993.738 979.746 930.770 1.000.865 981.070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 927.063 947.258 910.099 945.444 910.290
I. Nợ ngắn hạn 737.849 791.735 751.864 799.201 491.782
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 390.455 424.855 388.458 411.058 115.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 111.581 113.600 108.535 119.939 105.055
4. Người mua trả tiền trước 195 195 195 195 195
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.791 5.313 6.123 8.393 7.677
6. Phải trả người lao động 1.266 1.624 141 1.381 2.989
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 205.147 224.351 227.148 215.336 218.977
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.160 19.167 19.383 42.786 41.886
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 254 2.631 1.881 113 3
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 189.214 155.522 158.235 146.243 418.508
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 330 330 330 330 330
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188.884 155.192 157.905 145.913 418.178
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 66.675 32.489 20.671 55.421 70.780
I. Vốn chủ sở hữu 66.675 32.489 20.671 55.421 70.780
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 159.994 159.994 159.994 159.994 159.994
2. Thặng dư vốn cổ phần 100.029 100.029 100.029 100.029 100.029
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 32.770 32.770 32.770 32.770 32.770
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -229.109 -263.145 -274.965 -240.215 -225.068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -238.031 -240.860 -240.860 -240.860 -242.070
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.922 -22.285 -34.105 646 17.003
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.992 2.841 2.843 2.843 3.055
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 993.738 979.746 930.770 1.000.865 981.070