Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q1 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 111.054 111.152 21.601 10.416 130.069
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -76.138 -80.983 -20.330 -14.842 -96.554
3. Tiền chi trả cho người lao động -11.223 -14.225 -13.018 -10.554 -19.201
4. Tiền chi trả lãi vay -2.972 -2.292 -1.033 -9.604 -8.912
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.593 -3.855 -1.197 -2.503 -1.113
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.482 5.912 306 10.114 105.692
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -31.558 -33.503 -9.657 -2.531 -91.299
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11.949 -17.794 -23.327 -19.503 18.682
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -849 1.560 -48 -365 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -6.890 -3.000 -3.500 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 289 366 5.280 1.180 46
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -560 -4.965 2.232 -2.685 46
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 86.606 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26.499 46.139 10.787 39.963 354
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24.159 -33.000 -10.393 -48.026 -19.285
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18 -4.751 11 -23 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.321 94.993 405 -8.086 -18.931
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.188 72.234 -20.690 -30.273 -203
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.784 15.597 87.126 66.436 21.236
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.597 87.831 66.436 36.162 21.034