I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
111.054
|
111.152
|
21.601
|
10.416
|
130.069
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-76.138
|
-80.983
|
-20.330
|
-14.842
|
-96.554
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.223
|
-14.225
|
-13.018
|
-10.554
|
-19.201
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.972
|
-2.292
|
-1.033
|
-9.604
|
-8.912
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.593
|
-3.855
|
-1.197
|
-2.503
|
-1.113
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.482
|
5.912
|
306
|
10.114
|
105.692
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31.558
|
-33.503
|
-9.657
|
-2.531
|
-91.299
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11.949
|
-17.794
|
-23.327
|
-19.503
|
18.682
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-849
|
1.560
|
-48
|
-365
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-6.890
|
-3.000
|
-3.500
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
289
|
366
|
5.280
|
1.180
|
46
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-560
|
-4.965
|
2.232
|
-2.685
|
46
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
86.606
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26.499
|
46.139
|
10.787
|
39.963
|
354
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.159
|
-33.000
|
-10.393
|
-48.026
|
-19.285
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18
|
-4.751
|
11
|
-23
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.321
|
94.993
|
405
|
-8.086
|
-18.931
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.188
|
72.234
|
-20.690
|
-30.273
|
-203
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.784
|
15.597
|
87.126
|
66.436
|
21.236
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.597
|
87.831
|
66.436
|
36.162
|
21.034
|