DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,35 | -0,02 | -0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 51,68 | -0,68 | -14,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,59 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,09 | 4,40 | 5,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,19 | -63,63 | 19,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5,74 | 10,92 | 8,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 53,46 | 4,57 | -9,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,66 | -14,91 | 154,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 584,47 | 1.460,26 | 660,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,34 | 1,12 | 0,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 109,37 | 1.259,22 | 184,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 629,71 | 1.817,67 | 762,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,92 | -6,50 | -2,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 0,93 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,62 | 0,93 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,70 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,59 | 0,36 |