DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 64,34 | 24,99 | 42,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 85,61 | 40,88 | 63,25 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -2,32 | -5,07 | -3,98 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 12,22 | 17,83 | 9,72 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,12 | 0,22 | 0,31 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,89 | 4,08 | 2,96 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,09 | 0,44 | 0,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -101,37 | -101,55 | -101,45 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |