DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,04 | -0,30 | 42,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,53 | -4,66 | 1.037,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,11 | 2,12 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 69,89 | 66,61 | 65,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,75 | -4,69 | -2,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,30 | 3,58 | 2,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,63 | 19,94 | 1.058,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,27 | -15,72 | 98,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -61,04 | 148,60 | 99,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 184,52 | 170,09 | 302,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,41 | 37,87 | 35,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,99 | 71,63 | 59,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 291,24 | 293,16 | 1.352,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,65 | 87,08 | 620,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 1,69 | 2,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,39 | 2,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,90 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 1,22 | 0,78 |