DUPONT
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 42.53 | -3.25 | 2.06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,037.49 | -71.56 | 42.89 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.71 | 1.82 | 1.81 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 65.06 | 69.71 | 74.61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2.33 | 7.15 | 7.03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2.60 | 5.33 | 7.09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,058.02 | -46.31 | 66.75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.20 | 150.54 | 67.61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99.86 | 102.64 | 95.06 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 302.09 | 988.89 | 1,226.19 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 35.60 | 37.95 | 37.44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 59.16 | 69.18 | 70.45 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,352.17 | 1,396.30 | 1,338.58 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 620.54 | 706.49 | 732.48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.81 | 2.96 | 3.02 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.65 | 2.83 | 2.92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.65 | 0.62 | 0.61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.78 | 0.89 | 0.87 |