Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 130.308 114.827 137.058 155.623 962.676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.020 41.822 18.140 8.411 294.546
1. Tiền 6.220 41.322 9.040 7.311 257.879
2. Các khoản tương đương tiền 7.800 500 9.100 1.100 36.667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.000 16.323 10.302 17.000 16.270
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 16.323 10.302 17.000 16.270
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70.913 16.224 73.008 95.973 602.538
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45.163 49.201 52.863 58.982 19.630
2. Trả trước cho người bán 754 150 291 4.726 2.194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8.099 8.922 116.431 130.137 620.661
6. Phải thu ngắn hạn khác 60.847 10.742 11.473 16.341 35.584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43.951 -52.791 -108.050 -114.213 -75.531
IV. Tổng hàng tồn kho 16.156 17.571 14.597 14.286 16.570
1. Hàng tồn kho 16.156 17.571 14.597 14.286 16.570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.219 22.887 21.012 19.953 32.751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 954 1.049 997 566 3.255
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.116 11.673 9.788 9.355 8.571
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10.149 10.165 10.227 10.032 9.766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 11.159
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.326.309 2.245.681 2.088.206 2.014.680 1.889.058
I. Các khoản phải thu dài hạn 246 921 105 110 39.110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 246 921 105 110 39.110
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.960.542 1.884.784 1.688.117 1.624.408 1.664.352
1. Tài sản cố định hữu hình 1.953.504 1.878.382 1.685.831 1.622.428 1.662.004
- Nguyên giá 2.591.764 2.608.747 2.450.363 2.474.373 2.640.802
- Giá trị hao mòn lũy kế -638.259 -730.365 -764.532 -851.945 -978.798
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.037 6.403 2.285 1.980 2.348
- Nguyên giá 11.070 11.460 3.967 4.145 6.032
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.033 -5.057 -1.682 -2.164 -3.684
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.487 422 2.696 3.298 1.364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.487 422 2.696 3.298 1.364
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 319.575 325.109 372.312 365.722 143.153
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 176.422 181.955 229.159 222.569 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 143.153 143.153 143.153 143.153 143.153
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.379 17.388 13.941 12.864 12.019
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.428 7.726 4.358 3.488 7.515
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 260 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 9.691 9.662 9.583 9.377 4.504
VII. Lợi thế thương mại 23.079 17.058 11.036 8.277 29.060
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.456.617 2.360.508 2.225.264 2.170.303 2.851.734
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 999.186 984.286 933.748 1.233.275 1.373.125
I. Nợ ngắn hạn 400.343 462.852 448.240 99.665 360.132
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 346.044 393.531 360.383 42.518 295.330
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.005 40.814 39.502 40.606 30.029
4. Người mua trả tiền trước 179 125 150 1.119 1.442
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.871 2.189 2.601 2.387 4.745
6. Phải trả người lao động 723 1.538 1.477 2.368 3.494
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.730 17.296 10.433 8.437 11.247
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 915 6.816 33.362 1.881 13.473
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.875 542 332 349 372
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 598.844 521.435 485.507 1.133.610 1.012.993
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 308.700 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 41.728
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 583.170 0 0 20.317 492.690
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 501.866 472.767 791.343 465.152
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15.674 19.568 12.740 13.250 13.423
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.457.431 1.376.222 1.291.517 937.028 1.478.609
I. Vốn chủ sở hữu 1.457.431 1.376.222 1.291.517 937.028 1.478.609
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 645.221 645.221 645.221 645.221 645.221
2. Thặng dư vốn cổ phần 161.812 161.812 161.812 161.812 161.812
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.163 18.538 18.538 18.538 17.227
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 85 85 85 85 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 213.630 139.566 49.802 6.240 549.708
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 318.226 213.064 138.775 48.586 5.098
- LNST chưa phân phối kỳ này -104.595 -73.498 -88.974 -42.346 544.609
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 418.520 411.001 416.060 105.132 104.642
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.456.617 2.360.508 2.225.264 2.170.303 2.851.734