TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
130.308
|
114.827
|
137.058
|
155.623
|
962.676
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.020
|
41.822
|
18.140
|
8.411
|
294.546
|
1. Tiền
|
6.220
|
41.322
|
9.040
|
7.311
|
257.879
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.800
|
500
|
9.100
|
1.100
|
36.667
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.000
|
16.323
|
10.302
|
17.000
|
16.270
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
16.323
|
10.302
|
17.000
|
16.270
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70.913
|
16.224
|
73.008
|
95.973
|
602.538
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
45.163
|
49.201
|
52.863
|
58.982
|
19.630
|
2. Trả trước cho người bán
|
754
|
150
|
291
|
4.726
|
2.194
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8.099
|
8.922
|
116.431
|
130.137
|
620.661
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60.847
|
10.742
|
11.473
|
16.341
|
35.584
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43.951
|
-52.791
|
-108.050
|
-114.213
|
-75.531
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.156
|
17.571
|
14.597
|
14.286
|
16.570
|
1. Hàng tồn kho
|
16.156
|
17.571
|
14.597
|
14.286
|
16.570
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.219
|
22.887
|
21.012
|
19.953
|
32.751
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
954
|
1.049
|
997
|
566
|
3.255
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.116
|
11.673
|
9.788
|
9.355
|
8.571
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10.149
|
10.165
|
10.227
|
10.032
|
9.766
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.159
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.326.309
|
2.245.681
|
2.088.206
|
2.014.680
|
1.889.058
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
246
|
921
|
105
|
110
|
39.110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
246
|
921
|
105
|
110
|
39.110
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.960.542
|
1.884.784
|
1.688.117
|
1.624.408
|
1.664.352
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.953.504
|
1.878.382
|
1.685.831
|
1.622.428
|
1.662.004
|
- Nguyên giá
|
2.591.764
|
2.608.747
|
2.450.363
|
2.474.373
|
2.640.802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-638.259
|
-730.365
|
-764.532
|
-851.945
|
-978.798
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.037
|
6.403
|
2.285
|
1.980
|
2.348
|
- Nguyên giá
|
11.070
|
11.460
|
3.967
|
4.145
|
6.032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.033
|
-5.057
|
-1.682
|
-2.164
|
-3.684
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.487
|
422
|
2.696
|
3.298
|
1.364
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.487
|
422
|
2.696
|
3.298
|
1.364
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
319.575
|
325.109
|
372.312
|
365.722
|
143.153
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
176.422
|
181.955
|
229.159
|
222.569
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
143.153
|
143.153
|
143.153
|
143.153
|
143.153
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.379
|
17.388
|
13.941
|
12.864
|
12.019
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.428
|
7.726
|
4.358
|
3.488
|
7.515
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
260
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9.691
|
9.662
|
9.583
|
9.377
|
4.504
|
VII. Lợi thế thương mại
|
23.079
|
17.058
|
11.036
|
8.277
|
29.060
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.456.617
|
2.360.508
|
2.225.264
|
2.170.303
|
2.851.734
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
999.186
|
984.286
|
933.748
|
1.233.275
|
1.373.125
|
I. Nợ ngắn hạn
|
400.343
|
462.852
|
448.240
|
99.665
|
360.132
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
346.044
|
393.531
|
360.383
|
42.518
|
295.330
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.005
|
40.814
|
39.502
|
40.606
|
30.029
|
4. Người mua trả tiền trước
|
179
|
125
|
150
|
1.119
|
1.442
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.871
|
2.189
|
2.601
|
2.387
|
4.745
|
6. Phải trả người lao động
|
723
|
1.538
|
1.477
|
2.368
|
3.494
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.730
|
17.296
|
10.433
|
8.437
|
11.247
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
915
|
6.816
|
33.362
|
1.881
|
13.473
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.875
|
542
|
332
|
349
|
372
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
598.844
|
521.435
|
485.507
|
1.133.610
|
1.012.993
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
308.700
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
41.728
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
583.170
|
0
|
0
|
20.317
|
492.690
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
501.866
|
472.767
|
791.343
|
465.152
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
15.674
|
19.568
|
12.740
|
13.250
|
13.423
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.457.431
|
1.376.222
|
1.291.517
|
937.028
|
1.478.609
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.457.431
|
1.376.222
|
1.291.517
|
937.028
|
1.478.609
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
645.221
|
645.221
|
645.221
|
645.221
|
645.221
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
161.812
|
161.812
|
161.812
|
161.812
|
161.812
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.163
|
18.538
|
18.538
|
18.538
|
17.227
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
85
|
85
|
85
|
85
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
213.630
|
139.566
|
49.802
|
6.240
|
549.708
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
318.226
|
213.064
|
138.775
|
48.586
|
5.098
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-104.595
|
-73.498
|
-88.974
|
-42.346
|
544.609
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
418.520
|
411.001
|
416.060
|
105.132
|
104.642
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.456.617
|
2.360.508
|
2.225.264
|
2.170.303
|
2.851.734
|