Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 197.293 202.679 224.803 243.384 265.230
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 197.293 202.679 224.803 243.384 265.230
4. Giá vốn hàng bán 215.600 218.310 233.073 245.376 250.352
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -18.307 -15.632 -8.270 -1.992 14.877
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77.032 78.441 51.792 106.510 759.233
7. Chi phí tài chính 96.504 87.077 82.532 81.621 74.842
-Trong đó: Chi phí lãi vay 95.611 86.294 82.493 81.585 64.855
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3.644 5.533 47.203 -6.590 16.751
9. Chi phí bán hàng 14.324 14.210 16.657 15.835 15.110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 65.058 39.757 88.281 38.505 31.020
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -113.517 -72.701 -96.745 -38.033 669.890
12. Thu nhập khác 10.537 2.836 6.097 1.949 1.914
13. Chi phí khác 142 1.735 109 70 183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10.395 1.101 5.988 1.879 1.732
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -103.122 -71.600 -90.757 -36.154 671.621
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.935 2.432 2.431 1.947 4.453
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5.961 4.155 -6.828 510 -510
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.895 6.587 -4.397 2.457 3.943
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -111.017 -78.187 -86.359 -38.611 667.679
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -6.422 -4.690 2.564 3.888 7.739
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -104.595 -73.498 -88.923 -42.499 659.940