DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,05 | -0,35 | -1,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,76 | -3,81 | -16,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,09 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,02 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 125,88 | 81,57 | 65,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,88 | -35,20 | -19,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,21 | 10,97 | 2,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,34 | 124,23 | 97,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 212,79 | 324,49 | 387,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,18 | 41,06 | 51,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,69 | 1,92 | 2,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 376,21 | 584,58 | 682,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 500,43 | 508,37 | 478,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 27,99 | 36,74 | 34,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 25,89 | 34,16 | 31,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,43 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,02 |