DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,20 | 1,74 | 3,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16,02 | 14,13 | 24,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,12 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,02 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 65,96 | 110,92 | 138,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,14 | 68,15 | 24,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,70 | 29,00 | 38,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,60 | 83,76 | 85,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 387,78 | 219,27 | 181,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,03 | 39,13 | 39,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,73 | 2,26 | 5,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 682,37 | 398,86 | 331,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 478,95 | 471,24 | 480,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 34,43 | 35,66 | 22,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 31,85 | 32,67 | 20,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,47 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,02 |