DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,12 | 4,57 | 7,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,31 | 9,70 | 14,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,31 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,52 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 377,34 | 296,09 | 360,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,22 | -21,53 | 21,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,98 | 26,15 | 33,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,42 | 12,48 | 18,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,02 | 97,16 | 98,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,26 | 80,00 | 79,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,72 | 10,65 | 11,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,81 | 97,81 | 80,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,77 | 20,38 | 17,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 163,11 | 179,73 | 171,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 253,00 | 274,84 | 307,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 1,89 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,12 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,39 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,73 | 0,52 | 0,59 |