DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,86 | 8,56 | 7,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,62 | 13,69 | 11,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,35 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,78 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 363,68 | 378,19 | 377,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,14 | 3,99 | -0,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,17 | 29,41 | 26,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,94 | 17,21 | 14,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,39 | 99,42 | 99,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,86 | 79,99 | 79,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,54 | 14,62 | 12,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,87 | 74,82 | 78,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,43 | 15,67 | 12,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 149,17 | 172,11 | 163,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 264,95 | 258,97 | 253,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 1,57 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,08 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,34 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,78 | 0,73 |