DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -55.75 | 127.62 | 42.67 | 45.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20.28 | 26.51 | 18.26 | 30.24 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.24 | 0.27 | 0.23 | 0.29 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -11.26 | 17.57 | 10.16 | 5.10 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 181.57 | 195.98 | 151.13 | 178.43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.82 | 7.94 | -22.88 | 18.06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49.79 | 51.35 | 40.31 | 47.84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 42.25 | 47.17 | 42.40 | 45.93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52.19 | 60.69 | 46.85 | 69.87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91.99 | 92.58 | 91.93 | 94.24 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 68.55 | 76.38 | 207.99 | 34.53 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.47 | 0.42 | 0.87 | 1.20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 411.36 | 52.02 | 48.32 | 22.59 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 155.04 | 188.67 | 244.86 | 199.64 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -390.74 | -276.75 | -288.01 | -376.24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.16 | 0.27 | 0.26 | 0.21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.16 | 0.27 | 0.26 | 0.21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.90 | 0.86 | 0.85 | 0.84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -12.26 | 16.57 | 9.16 | 4.10 |