DUPONT
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.54 | 9.81 | 10.55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26.80 | 32.06 | 33.36 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.12 | 0.10 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.32 | 2.96 | 2.72 |
管理有効性
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57.31 | 65.99 | 61.45 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -19.49 | -21.16 | -16.36 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 26.94 | 20.99 | 19.55 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 2.85 | 1.72 | 2.10 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1.15 | 0.99 | 0.73 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 3.85 | 4.31 | 3.73 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1.06 | -0.66 | -1.42 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -1,159.86 | -1,120.00 | -768.30 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 2.88 | 1.58 | 3.25 |
金融銀行ニュース
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.32 | 1.97 | 1.73 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 | 0.28 | 0.34 | 0.21 |