DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,37 | 1,45 | 1,70 | 1,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,01 | 11,41 | 21,17 | 38,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,12 | 0,08 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,06 | 1,05 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,17 | 21,60 | 13,38 | 7,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,89 | 18,87 | -38,04 | -43,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,49 | 57,59 | 63,28 | 65,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,93 | 26,98 | 52,56 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,56 | 100,00 | 99,38 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,01 | 75,99 | 78,44 | 74,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 708,02 | 347,78 | 554,22 | 163,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.256,01 | 568,74 | 860,91 | 4.039,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,49 | 4,50 | 19,98 | 86,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.516,74 | 1.874,07 | 2.912,39 | 4.298,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 115,45 | 105,25 | 101,27 | 80,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,73 | 19,61 | 19,39 | 11,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,52 | 17,26 | 17,59 | 8,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,39 | 0,39 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,06 | 0,05 | 0,06 |