Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 31,33 | 28,66 | 27,26 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 16,06 | 15,34 | 14,86 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 87,94 | 94,01 | |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,13 | 1,18 | 1,28 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,50 | 0,84 | 0,71 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 59,48 | 60,33 | 63,71 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 31,33 | 28,66 | 27,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 22,89 | 21,52 | 15,22 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 21,00 | 23,27 | 21,68 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 13,87 | 26,86 | 17,32 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 5,33 | ||
ROA (%) | % | 2,92 | 2,14 | 2,22 |
ROE (%) | % | 18,20 | 13,96 | 14,96 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 63,25 | 60,90 | 56,58 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 116,00 | 112,72 | 116,92 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 27,77 | 28,37 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,27 | 0,97 | 1,69 |