Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 3.663.615 3.578.643 4.215.721 3.620.695 3.384.770
II. Tiền gửi tại NHNN 10.253.324 4.908.529 11.475.590 54.353.153
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 27.140.592
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 28.994.954 70.584.154 82.873.754 104.072.320 84.590.474
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 21.112.630 39.519.623 69.925.143 80.126.897 74.887.085
2. Cho vay các TCTD khác 7.882.324 31.064.531 13.049.711 24.046.523 9.884.539
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 -101.100 -101.100 -181.150
V. Chứng khoán kinh doanh 8.347.576 5.070.812 961.034 4.432.778 9.000.644
1. Chứng khoán kinh doanh 8.357.447 5.074.479 961.034 4.432.778 9.000.895
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9.871 -3.667 -251
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 293.768 143.611
VII. Cho vay khách hàng 275.310.367 343.605.581 415.752.256 512.513.672 623.634.271
1. Cho vay khách hàng 277.524.615 347.341.244 420.523.705 518.641.568 631.724.964
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2.214.248 -3.735.663 -4.771.449 -6.127.896 -8.090.693
VIII. Chứng khoán đầu tư 84.447.241 97.586.088 103.651.920 104.993.945 148.623.636
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 84.632.952 98.092.062 104.031.921 105.356.248 142.202.792
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 200.000 200.000 6.900.000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -385.711 -705.974 -380.001 -362.303 -479.156
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 11.806 12.813 120.538 3.128.278 3.244.151
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 12.466 13.962 121.687 3.129.427 3.245.300
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -660 -1.149 -1.149 -1.149 -1.149
X. Tài sản cố định 4.613.423 7.224.480 8.411.382 8.892.697 12.466.885
1. Tài sản cố định hữu hình 1.470.942 3.628.729 3.696.812 3.527.586 6.576.699
- Nguyên giá 2.416.349 4.824.092 5.156.346 5.492.566 9.080.615
- Giá trị hao mòn lũy kế -945.407 -1.195.363 -1.459.534 -1.964.980 -2.503.916
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.142.481 3.595.751 4.714.570 5.365.111 5.890.186
- Nguyên giá 3.923.203 4.542.177 5.913.538 7.198.784 8.485.022
- Giá trị hao mòn lũy kế -780.722 -946.426 -1.198.968 -1.833.673 -2.594.836
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 1.124.724 1.088.924 1.053.124
- Nguyên giá 1.435.699 1.435.699 1.435.699
- Giá trị hao mòn lũy kế -310.975 -346.775 -382.575
XII. Tài sản có khác 22.835.903 34.857.643 70.517.225 80.543.424 39.500.565
1. Các khoản phải thu 16.572.411 28.148.180 61.609.133 69.834.157 29.540.943
2. Các khoản lãi, phí phải thu 5.184.822 5.807.801 8.028.730 9.681.140 8.125.964
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 61.050 70.409 79.856
4. Tài sản có khác 1.268.562 1.582.085 1.616.735 1.650.584 1.818.676
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -189.892 -680.423 -798.423 -692.866 -64.874
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 439.602.933 568.811.435 699.032.544 849.482.012 978.798.549
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 842 7.826 131 11.531
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 47.484.812 112.458.691 167.562.969 153.173.002 132.239.088
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 21.232.089 45.606.142 61.293.738 50.619.678 72.210.834
2. Vay các TCTD khác 26.252.723 66.852.549 106.269.231 102.553.324 60.028.254
III. Tiền gửi khách hàng 277.458.651 314.752.525 358.403.785 454.660.779 533.392.350
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 266.926 1.851.213 931.231
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 0
VI. Phát hành giấy tờ có giá 27.899.640 33.679.824 34.006.619 84.703.300 140.422.321
VII. Các khoản nợ khác 11.878.118 14.863.716 23.775.166 25.316.735 23.862.407
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3.252.009 3.098.242 6.144.022 9.418.750 7.281.567
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 8.626.109 11.765.474 17.631.144 15.897.985 16.580.840
4. Dự phòng rủi ro khác 0
VIII. Vốn và các quỹ 74.130.917 92.211.009 112.296.051 130.311.232 145.419.155
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 35.525.569 35.585.622 36.204.797 36.257.461 78.412.544
- Vốn điều lệ 35.049.062 35.109.148 35.172.385 35.225.108 70.648.517
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần 476.507 476.474 476.415 476.356 -59
- Cổ phiếu quỹ 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 0 555.997 555.997 7.764.086
2. Quỹ của TCTD 6.789.643 9.155.896 11.608.569 45.725.637 24.784.649
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 31.815.705 47.469.491 64.482.685 48.328.134 42.221.962
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 483.869 844.828 1.128.915 1.316.833 2.520.466
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 439.602.933 568.811.435 699.032.544 849.482.012 978.798.549