Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 3.665.067 3.638.265 3.608.503 3.384.770 3.789.947
II. Tiền gửi tại NHNN 13.587.719 28.055.094 40.614.749 54.353.153 62.698.992
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 89.074.540 88.903.726 90.014.293 84.590.474 81.883.430
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 72.791.538 77.099.429 80.586.687 74.887.085 72.397.423
2. Cho vay các TCTD khác 16.384.102 11.909.794 9.607.946 9.884.539 9.667.157
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -101.100 -105.497 -180.340 -181.150 -181.150
V. Chứng khoán kinh doanh 8.967.611 4.142.658 4.524.314 9.000.644 2.280.383
1. Chứng khoán kinh doanh 8.967.611 4.142.658 4.524.314 9.000.895 2.280.761
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -251 -378
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 729.249 170.357 269.237
VII. Cho vay khách hàng 552.577.121 584.713.478 617.924.570 623.634.271 655.007.208
1. Cho vay khách hàng 559.276.885 592.083.271 626.290.777 631.724.964 663.692.866
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -6.699.764 -7.369.793 -8.366.207 -8.090.693 -8.685.658
VIII. Chứng khoán đầu tư 131.188.842 113.677.245 102.135.236 148.623.636 124.378.656
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 131.568.267 114.076.318 97.062.825 142.202.792 117.928.269
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 -399.073 5.400.000 6.900.000 6.900.000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -379.425 -327.589 -479.156 -449.613
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 3.128.278 3.367.764 3.362.289 3.244.151 3.156.386
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 3.129.427 3.368.913 3.363.438 3.245.300 3.157.535
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1.149 -1.149 -1.149 -1.149 -1.149
X. Tài sản cố định 9.258.648 9.626.880 12.752.316 12.466.885 12.119.671
1. Tài sản cố định hữu hình 3.593.852 3.669.412 6.974.513 6.576.699 6.429.947
- Nguyên giá 5.703.862 5.923.748 9.348.348 9.080.615 9.111.677
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.110.010 -2.254.336 -2.373.835 -2.503.916 -2.681.730
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5.664.796 5.957.468 5.777.803 5.890.186 5.689.724
- Nguyên giá 7.695.815 8.147.969 8.160.074 8.485.022 8.523.990
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.031.019 -2.190.501 -2.382.271 -2.594.836 -2.834.266
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 73.476.386 72.011.233 51.847.838 39.500.565 43.901.320
1. Các khoản phải thu 60.267.488 57.105.306 36.294.684 29.540.943 32.615.594
2. Các khoản lãi, phí phải thu 11.654.956 13.395.035 13.921.648 8.125.964 9.250.483
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 69.822 72.118 73.401 79.856 78.875
4. Tài sản có khác 1.852.926 1.763.895 1.715.829 1.818.676 1.991.512
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -368.806 -325.121 -157.724 -64.874 -35.144
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 885.653.461 908.306.700 927.053.345 978.798.549 989.215.993
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 938.925 410.381 20.542 11.531 118.379
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 172.892.747 154.612.416 138.462.274 132.239.088 135.313.705
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 76.496.756 60.471.427 70.584.329 72.210.834 81.331.394
2. Vay các TCTD khác 96.395.991 94.140.989 67.877.945 60.028.254 53.982.311
III. Tiền gửi khách hàng 458.040.690 481.860.239 494.954.017 533.392.350 531.583.052
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 931.231 688.536
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 93.776.798 111.985.283 126.061.309 140.422.321 147.933.070
VII. Các khoản nợ khác 22.131.575 20.886.724 23.187.221 23.862.407 19.626.586
1. Các khoản lãi, phí phải trả 8.125.980 7.013.050 7.309.545 7.281.567 7.926.111
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 13.873.674
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 14.005.595 15.877.676 16.580.840 11.700.475
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 136.499.887 137.169.729 142.930.537 145.419.155 151.366.648
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 36.257.461 71.006.213 71.006.213 78.412.544 78.412.544
- Vốn điều lệ 35.225.108 70.450.216 70.450.216 70.648.517 70.648.517
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 476.356 -59 -59
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 555.997 555.997 555.997 7.764.086 7.764.086
2. Quỹ của TCTD 45.028.418 20.845.440 20.845.050 24.784.649 24.786.838
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -20.133 -13.199 10.494
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 55.234.141 45.331.275 51.068.780 42.221.962 48.167.266
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1.372.839 1.381.928 1.437.445 2.520.466 2.586.017
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 885.653.461 908.306.700 927.053.345 978.798.549 989.215.993