Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập lãi thuần 8.499.544 9.477.926 8.928.676 8.601.817 8.305.393
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 14.507.238 15.348.981 15.168.282 15.064.961 14.950.024
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -6.007.694 -5.871.055 -6.239.606 -6.463.144 -6.644.631
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 2.171.151 2.461.472 1.946.783 1.462.842 1.828.132
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.834.555 3.189.894 2.675.088 2.262.105 2.578.542
Chi phí hoạt động dịch vụ -663.404 -728.422 -728.305 -799.263 -750.410
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 544.434 411.351 61.041 -424.270 454.811
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -23.405 103.232 -527 2.001 178.426
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1.073.030 646.934 389.242 249.851 450.449
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -3.024 260.730 422.714 -337.709 393.944
Thu nhập từ hoạt động khác 1.486.753 1.967.716 1.986.320 3.884.139 1.741.899
Chi phí hoạt động khác -1.489.777 -1.706.986 -1.563.606 -4.221.848 -1.347.955
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 37 58.051 6.406 67 43
Chi phí hoạt động -3.249.136 -3.948.974 -3.430.902 -4.740.723 -3.284.915
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 9.012.631 9.470.722 8.323.433 4.813.876 8.326.283
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1.210.972 -1.644.213 -1.109.265 -117.844 -1.090.055
Tổng lợi nhuận trước thuế 7.801.659 7.826.509 7.214.168 4.696.032 7.236.228
Chi phí thuế TNDN -1.524.656 -1.556.541 -1.421.146 -1.275.921 -1.222.717
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1.524.069 -1.558.837 -1.422.429 -1.282.376 -1.221.736
Chi phí thuế TNDN giữ lại -587 2.296 1.283 6.455 -981
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6.277.003 6.269.968 5.793.022 3.420.111 6.013.511
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 56.006 76.607 55.517 49.046 65.551
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6.220.997 6.193.361 5.737.505 3.371.065 5.947.960