Thu nhập lãi thuần
|
8.499.544
|
9.477.926
|
8.928.676
|
8.601.817
|
8.305.393
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
14.507.238
|
15.348.981
|
15.168.282
|
15.064.961
|
14.950.024
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-6.007.694
|
-5.871.055
|
-6.239.606
|
-6.463.144
|
-6.644.631
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
2.171.151
|
2.461.472
|
1.946.783
|
1.462.842
|
1.828.132
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2.834.555
|
3.189.894
|
2.675.088
|
2.262.105
|
2.578.542
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-663.404
|
-728.422
|
-728.305
|
-799.263
|
-750.410
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
544.434
|
411.351
|
61.041
|
-424.270
|
454.811
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-23.405
|
103.232
|
-527
|
2.001
|
178.426
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1.073.030
|
646.934
|
389.242
|
249.851
|
450.449
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-3.024
|
260.730
|
422.714
|
-337.709
|
393.944
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1.486.753
|
1.967.716
|
1.986.320
|
3.884.139
|
1.741.899
|
Chi phí hoạt động khác
|
-1.489.777
|
-1.706.986
|
-1.563.606
|
-4.221.848
|
-1.347.955
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
37
|
58.051
|
6.406
|
67
|
43
|
Chi phí hoạt động
|
-3.249.136
|
-3.948.974
|
-3.430.902
|
-4.740.723
|
-3.284.915
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
9.012.631
|
9.470.722
|
8.323.433
|
4.813.876
|
8.326.283
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1.210.972
|
-1.644.213
|
-1.109.265
|
-117.844
|
-1.090.055
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7.801.659
|
7.826.509
|
7.214.168
|
4.696.032
|
7.236.228
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1.524.656
|
-1.556.541
|
-1.421.146
|
-1.275.921
|
-1.222.717
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1.524.069
|
-1.558.837
|
-1.422.429
|
-1.282.376
|
-1.221.736
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-587
|
2.296
|
1.283
|
6.455
|
-981
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6.277.003
|
6.269.968
|
5.793.022
|
3.420.111
|
6.013.511
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
56.006
|
76.607
|
55.517
|
49.046
|
65.551
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6.220.997
|
6.193.361
|
5.737.505
|
3.371.065
|
5.947.960
|