DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,71 | 0,08 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 61,01 | 7,11 | 15,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,98 | 3,92 | 2,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -76,17 | -1,70 | -36,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -25,43 | -104,25 | -130,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,55 | 76,50 | 77,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7.072,41 | 7.312,95 | 11.230,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 242,88 | 111,45 | 162,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 255,46 | 138,71 | 40,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 7.979,68 | 8.070,18 | 12.125,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 330,12 | 329,57 | 323,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 19,03 | 20,58 | 49,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 18,25 | 19,96 | 47,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,02 |