DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,12 | 3,59 | 1,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,80 | 60,37 | 62,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,06 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,03 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,49 | 20,71 | 8,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,50 | 732,48 | -57,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -130,25 | 55,22 | 34,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,71 | 79,91 | 79,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11.230,31 | 1.398,27 | 3.346,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 162,25 | 89,42 | 144,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,56 | 30,74 | 45,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 12.125,73 | 1.529,75 | 3.661,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 323,83 | 335,47 | 341,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 49,54 | 29,83 | 26,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 47,96 | 28,79 | 25,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,03 | 0,04 |