DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,56 | 1,82 | 2,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,08 | 2,54 | 5,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,31 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,32 | 2,31 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 139,10 | 194,06 | 156,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 89,38 | 39,51 | -19,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,83 | 19,75 | 23,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,63 | 5,44 | 8,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24,00 | 54,91 | 66,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,41 | 85,10 | 90,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,91 | 28,11 | 37,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 321,39 | 200,96 | 238,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,48 | 28,51 | 8,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 291,58 | 214,56 | 262,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 118,92 | 120,42 | 133,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,36 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 | 0,30 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,31 | 1,20 |