DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,26 | 3,26 | 4,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 47,55 | 47,06 | 52,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,45 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57,18 | 57,47 | 73,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,08 | 0,50 | 27,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 74,28 | 74,88 | 77,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,65 | 79,68 | 80,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,74 | 47,05 | 45,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,71 | 16,79 | 9,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 822,78 | 871,44 | 712,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 426,17 | 429,41 | 448,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,76 | 4,60 | 4,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,76 | 4,60 | 4,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,54 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,45 | 0,46 |