DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.72 | 3.27 | 3.26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39.41 | 49.21 | 47.55 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.05 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.44 | 1.44 | 1.42 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 56.28 | 56.02 | 57.18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7.20 | -0.46 | 2.08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63.13 | 71.29 | 74.28 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.57 | 80.00 | 83.65 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 45.75 | 44.22 | 36.74 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 4.34 | 0.38 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 13.51 | 13.96 | 16.71 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 629.23 | 870.03 | 822.78 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 288.48 | 419.49 | 426.17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.90 | 4.66 | 5.76 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.79 | 4.62 | 5.76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.67 | 0.56 | 0.56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.44 | 0.44 | 0.42 |