DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.13 | 8.27 | 6.92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 46.05 | 51.45 | 46.89 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.13 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.28 | 1.27 | 1.28 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 162.66 | 255.99 | 232.92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45.15 | 57.38 | -9.01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54.79 | 66.11 | 53.14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 58.48 | 65.27 | 58.24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.50 | 96.41 | 95.81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84.21 | 81.75 | 84.03 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 246.46 | 220.18 | 148.49 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1.86 | 1.45 | 0.61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 18.72 | 13.29 | 38.01 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 436.29 | 338.86 | 369.86 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 646.01 | 776.23 | 739.18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 5.91 | 5.45 | 4.61 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 5.88 | 5.43 | 4.60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.58 | 0.53 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.30 | 0.29 | 0.31 |