TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
881,339
|
750,996
|
1,117,550
|
1,015,615
|
943,849
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,341
|
91,051
|
30,392
|
78,052
|
107,541
|
1. Tiền
|
2,441
|
5,291
|
6,472
|
10,052
|
6,261
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
61,900
|
85,760
|
23,920
|
68,000
|
101,280
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
674,000
|
433,000
|
752,000
|
246,500
|
455,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
674,000
|
433,000
|
752,000
|
246,500
|
455,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130,497
|
223,943
|
331,536
|
688,726
|
379,062
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
89,945
|
184,644
|
285,404
|
636,444
|
353,036
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,435
|
1,181
|
1,481
|
1,136
|
511
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
203
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
45,985
|
46,189
|
44,652
|
51,147
|
25,514
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,071
|
-8,071
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,496
|
1,903
|
2,650
|
728
|
563
|
1. Hàng tồn kho
|
2,496
|
1,903
|
2,650
|
728
|
563
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,005
|
1,099
|
972
|
1,609
|
1,683
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
261
|
156
|
212
|
831
|
1,466
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,739
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
943
|
760
|
778
|
217
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,145,462
|
1,238,786
|
1,176,834
|
1,129,570
|
1,081,082
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
854
|
854
|
895
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
854
|
854
|
895
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
934,362
|
945,941
|
868,890
|
816,546
|
754,957
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
918,854
|
934,379
|
856,979
|
803,674
|
741,529
|
- Nguyên giá
|
3,078,237
|
3,179,309
|
3,189,806
|
3,228,400
|
3,262,556
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,159,383
|
-2,244,930
|
-2,332,827
|
-2,424,726
|
-2,521,027
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,509
|
11,563
|
11,911
|
12,871
|
13,428
|
- Nguyên giá
|
20,819
|
16,553
|
17,534
|
19,358
|
20,925
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,311
|
-4,991
|
-5,623
|
-6,486
|
-7,497
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,869
|
1,943
|
6,945
|
0
|
1,634
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,869
|
1,943
|
6,945
|
0
|
1,634
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
198,692
|
275,443
|
285,518
|
296,178
|
310,559
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
47,832
|
124,583
|
134,658
|
145,318
|
144,699
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
150,860
|
150,860
|
150,860
|
150,860
|
150,860
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,539
|
15,458
|
14,628
|
15,992
|
13,038
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,319
|
11,927
|
12,281
|
12,999
|
10,556
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,074
|
944
|
813
|
771
|
552
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3,146
|
2,587
|
1,533
|
2,222
|
1,930
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,026,801
|
1,989,782
|
2,294,385
|
2,145,185
|
2,024,931
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
464,015
|
587,918
|
606,437
|
558,304
|
485,027
|
I. Nợ ngắn hạn
|
125,324
|
155,127
|
225,760
|
225,872
|
204,911
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3,000
|
43,262
|
54,854
|
57,854
|
51,904
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
63,491
|
30,507
|
39,553
|
28,633
|
34,912
|
4. Người mua trả tiền trước
|
240
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,181
|
36,879
|
79,039
|
70,915
|
71,024
|
6. Phải trả người lao động
|
16,799
|
25,158
|
28,605
|
19,745
|
22,217
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,005
|
4,189
|
2,711
|
2,677
|
1,178
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,780
|
12,314
|
12,958
|
15,422
|
14,999
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,827
|
2,819
|
8,039
|
30,627
|
8,678
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
338,691
|
432,790
|
380,678
|
332,432
|
280,116
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
332,365
|
413,710
|
359,978
|
311,874
|
259,970
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,606
|
2,518
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
3,720
|
16,562
|
20,700
|
20,559
|
20,146
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,562,786
|
1,401,865
|
1,687,947
|
1,586,881
|
1,539,905
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,562,786
|
1,401,865
|
1,687,947
|
1,586,881
|
1,539,905
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700,000
|
700,000
|
700,000
|
700,000
|
700,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
56,454
|
56,454
|
56,454
|
254,130
|
284,664
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
178,254
|
235,522
|
294,485
|
3,553
|
111,499
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
583,719
|
365,373
|
594,234
|
589,754
|
405,680
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
405,502
|
12,356
|
77,180
|
62,371
|
181,326
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
178,217
|
353,017
|
517,054
|
527,383
|
224,354
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
44,359
|
44,515
|
42,774
|
39,443
|
38,061
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,026,801
|
1,989,782
|
2,294,385
|
2,145,185
|
2,024,931
|