DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,01 | -4,74 | 1,02 | 1,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,49 | -0,42 | 0,13 | 0,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,25 | 5,45 | 3,54 | 2,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,12 | 2,05 | 2,27 | 2,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.978,07 | 1.992,46 | 1.447,64 | 1.391,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,35 | 0,73 | -27,34 | -3,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,52 | 2,89 | 4,33 | 4,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,18 | 0,27 | 1,19 | 1,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,78 | -158,17 | 16,75 | 19,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,75 | 100,00 | 63,58 | 65,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,26 | 13,22 | 24,52 | 51,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,85 | 28,59 | 44,80 | 38,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,46 | 5,67 | 15,89 | 8,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 88,03 | 46,23 | 78,87 | 103,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,73 | 66,50 | 84,36 | 93,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,36 | 1,37 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,46 | 0,49 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,31 | 0,23 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,12 | 1,05 | 1,27 | 1,66 |