DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,89 | 1,24 | 4,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,33 | 2,98 | 6,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,21 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,11 | 1,99 | 2,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,18 | 91,64 | 159,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,26 | 57,50 | 73,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,08 | 13,98 | 10,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,03 | 6,32 | 8,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,80 | 49,61 | 77,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,74 | 94,96 | 95,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 343,29 | 203,72 | 137,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 162,32 | 102,46 | 55,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,20 | 17,16 | 8,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 493,07 | 298,19 | 190,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 110,63 | 115,25 | 127,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 1,63 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,12 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,32 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,11 | 0,99 | 1,04 |