DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,32 | 0,52 | 2,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,23 | 1,91 | 6,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,13 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 2,00 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 159,45 | 62,36 | 88,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73,99 | -60,89 | 42,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,18 | 11,48 | 14,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,49 | 6,13 | 9,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,22 | 32,84 | 67,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,00 | 95,00 | 94,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 137,71 | 348,88 | 262,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,46 | 144,35 | 101,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,32 | 18,45 | 11,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,55 | 484,73 | 355,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 127,74 | 136,08 | 134,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 1,70 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,22 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,28 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 1,00 | 1,01 |