DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,24 | 7,19 | 7,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,78 | 27,15 | 24,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,11 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,31 | 2,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 228,10 | 112,59 | 128,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 54,06 | -50,64 | 14,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,79 | 42,65 | 36,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,17 | 36,96 | 30,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,17 | 92,11 | 93,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,11 | 79,76 | 86,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 132,98 | 243,96 | 207,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,47 | 257,29 | 207,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,20 | 86,83 | 70,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,89 | 338,09 | 299,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -54,46 | -56,16 | -67,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,90 | 0,88 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,66 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,57 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,58 | 1,31 | 1,29 |