DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.09 | 2.62 | 3.60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.10 | 5.49 | 10.80 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.49 | 0.35 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.37 | 1.37 | 2.07 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 327.75 | 238.09 | 172.37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32.01 | -27.36 | -27.60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.10 | 20.58 | 35.39 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 80.00 | 66.28 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 21.09 | 18.53 | 6.58 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 99.13 | 150.73 | 363.86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 20.08 | 22.98 | 14.41 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 155.79 | 242.06 | 546.34 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 385.61 | 456.95 | 478.19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.22 | 3.62 | 1.86 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.49 | 1.78 | 1.04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.16 | 0.07 | 0.04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.37 | 0.37 | 1.07 |