TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
488.578
|
563.958
|
504.979
|
551.209
|
1.032.052
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41.137
|
135.332
|
119.639
|
87.082
|
399.246
|
1. Tiền
|
41.137
|
85.332
|
99.639
|
67.082
|
169.246
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
50.000
|
20.000
|
20.000
|
230.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.000
|
60.000
|
0
|
0
|
165.685
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
60.000
|
0
|
0
|
165.685
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
117.650
|
16.047
|
19.066
|
23.838
|
12.429
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
114.725
|
2.069
|
16.858
|
21.968
|
1.870
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.838
|
14.022
|
10.181
|
2.940
|
7.553
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.141
|
1.141
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.097
|
1.922
|
827
|
825
|
4.866
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.151
|
-3.107
|
-8.800
|
-1.894
|
-1.861
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
285.976
|
326.328
|
348.442
|
428.186
|
440.917
|
1. Hàng tồn kho
|
285.976
|
326.328
|
348.442
|
428.186
|
440.917
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.816
|
26.251
|
17.832
|
12.103
|
13.776
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.667
|
21.247
|
12.978
|
7.978
|
13.430
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.132
|
5.004
|
4.854
|
4.125
|
346
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98.512
|
102.657
|
107.728
|
109.321
|
39.944
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.298
|
12.207
|
11.648
|
11.692
|
8.700
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.038
|
11.870
|
11.475
|
10.089
|
7.367
|
- Nguyên giá
|
180.723
|
186.186
|
189.663
|
189.708
|
190.292
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-170.684
|
-174.315
|
-178.188
|
-179.618
|
-182.926
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
1.579
|
1.313
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
1.594
|
1.594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-15
|
-281
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
260
|
336
|
173
|
24
|
20
|
- Nguyên giá
|
34.680
|
34.830
|
34.818
|
34.653
|
34.673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.420
|
-34.493
|
-34.645
|
-34.629
|
-34.653
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24.417
|
24.417
|
24.417
|
24.516
|
25.040
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24.417
|
24.417
|
24.417
|
24.516
|
25.040
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63.797
|
66.034
|
71.663
|
73.113
|
6.204
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63.797
|
66.034
|
65.729
|
64.741
|
1.685
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
5.934
|
8.372
|
4.520
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
587.090
|
666.615
|
612.707
|
660.530
|
1.071.997
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
130.218
|
203.304
|
137.406
|
155.628
|
550.815
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130.218
|
203.304
|
130.406
|
147.706
|
550.123
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
231
|
231
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
89.429
|
57.905
|
39.290
|
44.261
|
17.458
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.244
|
77.816
|
13.437
|
31.602
|
33.227
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.859
|
2.713
|
8.050
|
14.357
|
2.033
|
6. Phải trả người lao động
|
16.392
|
17.123
|
14.290
|
13.828
|
24.082
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.608
|
1.296
|
5.457
|
2.996
|
5.098
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.922
|
45.555
|
34.855
|
28.542
|
452.596
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
14.015
|
10.423
|
12.752
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
765
|
896
|
1.014
|
1.465
|
2.646
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
7.000
|
7.923
|
692
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
923
|
692
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
7.000
|
7.000
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
456.872
|
463.311
|
475.301
|
504.902
|
521.182
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
456.872
|
463.311
|
475.301
|
504.902
|
521.182
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
376.653
|
376.653
|
376.653
|
376.653
|
376.653
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
52.866
|
53.621
|
54.600
|
57.251
|
77.474
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.282
|
3.282
|
3.282
|
3.282
|
3.282
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.070
|
29.755
|
40.765
|
67.716
|
63.772
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.513
|
1.775
|
2.898
|
4.518
|
2.877
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.557
|
27.980
|
37.867
|
63.198
|
60.895
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
587.090
|
666.615
|
612.707
|
660.530
|
1.071.997
|