TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
559.571
|
631.589
|
1.032.052
|
796.748
|
892.109
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
83.935
|
126.179
|
399.246
|
394.809
|
371.767
|
1. Tiền
|
83.935
|
66.179
|
169.246
|
204.809
|
171.767
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
60.000
|
230.000
|
190.000
|
200.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100.000
|
135.685
|
165.685
|
225.685
|
365.685
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100.000
|
135.685
|
165.685
|
225.685
|
365.685
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75.749
|
48.340
|
12.429
|
19.960
|
21.797
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
67.936
|
43.076
|
1.870
|
11.891
|
9.936
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.037
|
4.817
|
7.553
|
4.761
|
5.164
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.656
|
2.326
|
4.866
|
5.169
|
8.537
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.879
|
-1.879
|
-1.861
|
-1.861
|
-1.840
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
283.462
|
310.850
|
440.917
|
155.593
|
132.061
|
1. Hàng tồn kho
|
283.462
|
310.850
|
440.917
|
155.593
|
132.061
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.425
|
10.535
|
13.776
|
701
|
799
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12.253
|
6.380
|
13.430
|
353
|
406
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.125
|
4.125
|
346
|
346
|
346
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
47
|
30
|
0
|
2
|
47
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
107.837
|
49.519
|
39.944
|
39.004
|
40.977
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.210
|
8.897
|
8.700
|
8.007
|
7.346
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.763
|
7.517
|
7.367
|
6.742
|
6.149
|
- Nguyên giá
|
189.109
|
189.708
|
190.292
|
190.292
|
190.292
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-181.346
|
-182.190
|
-182.926
|
-183.551
|
-184.143
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.446
|
1.380
|
1.313
|
1.247
|
1.181
|
- Nguyên giá
|
1.594
|
1.594
|
1.594
|
1.594
|
1.594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-148
|
-214
|
-281
|
-347
|
-414
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1
|
0
|
20
|
18
|
17
|
- Nguyên giá
|
34.653
|
34.653
|
34.673
|
34.673
|
34.673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.652
|
-34.653
|
-34.653
|
-34.654
|
-34.656
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
25.776
|
30.467
|
25.040
|
25.040
|
27.680
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25.776
|
30.467
|
25.040
|
25.040
|
27.680
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
72.851
|
10.155
|
6.204
|
5.957
|
5.951
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64.479
|
1.783
|
1.685
|
1.438
|
1.431
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8.372
|
8.372
|
4.520
|
4.520
|
4.520
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
667.408
|
681.108
|
1.071.997
|
835.752
|
933.087
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
181.773
|
182.390
|
554.668
|
280.606
|
381.507
|
I. Nợ ngắn hạn
|
173.966
|
174.640
|
553.860
|
279.914
|
380.930
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
231
|
231
|
115
|
173
|
231
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
57.414
|
47.385
|
17.458
|
39.534
|
53.114
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.355
|
5.542
|
33.227
|
131.883
|
205.325
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.814
|
8.201
|
5.885
|
10.692
|
19.582
|
6. Phải trả người lao động
|
29.397
|
38.001
|
24.083
|
41.103
|
62.044
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
34.169
|
12.949
|
5.098
|
26.628
|
12.026
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
32.963
|
46.191
|
452.596
|
11.744
|
11.525
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.309
|
11.870
|
12.752
|
16.915
|
10.418
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.313
|
4.272
|
2.646
|
1.244
|
6.666
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.807
|
7.750
|
807
|
692
|
577
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
807
|
750
|
807
|
692
|
577
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
7.000
|
7.000
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
485.635
|
498.718
|
517.329
|
555.146
|
551.580
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
485.635
|
498.718
|
517.329
|
555.146
|
551.580
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
376.653
|
376.653
|
376.653
|
376.653
|
376.653
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
77.474
|
77.474
|
77.474
|
77.474
|
95.743
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.282
|
3.282
|
3.282
|
3.282
|
3.282
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.226
|
41.308
|
59.919
|
97.736
|
75.902
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.877
|
2.877
|
2.877
|
63.772
|
1.481
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.349
|
38.432
|
57.042
|
33.964
|
74.421
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
667.408
|
681.108
|
1.071.997
|
835.752
|
933.087
|