1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
176.959
|
482.087
|
327.745
|
238.088
|
172.374
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
21
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
176.959
|
482.066
|
327.745
|
238.088
|
172.374
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114.452
|
377.839
|
261.871
|
189.096
|
111.376
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
62.507
|
104.227
|
65.875
|
48.992
|
60.998
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
757
|
1.374
|
1.416
|
2.540
|
2.427
|
7. Chi phí tài chính
|
1.026
|
1.164
|
792
|
319
|
1.830
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
36.693
|
74.059
|
44.762
|
26.986
|
29.103
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-3.082
|
11.380
|
9.069
|
7.882
|
4.427
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.627
|
18.997
|
12.668
|
16.344
|
28.064
|
12. Thu nhập khác
|
4.968
|
4
|
17
|
9
|
14
|
13. Chi phí khác
|
146
|
|
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.823
|
4
|
17
|
9
|
14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33.449
|
19.001
|
12.685
|
16.353
|
28.079
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.326
|
3.800
|
2.537
|
3.271
|
5.616
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.011
|
|
|
|
3.852
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.315
|
3.800
|
2.537
|
3.271
|
9.468
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.134
|
15.201
|
10.148
|
13.083
|
18.611
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.134
|
15.201
|
10.148
|
13.083
|
18.611
|