Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 176.959 482.087 327.745 238.088 172.374
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 21
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 176.959 482.066 327.745 238.088 172.374
4. Giá vốn hàng bán 114.452 377.839 261.871 189.096 111.376
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 62.507 104.227 65.875 48.992 60.998
6. Doanh thu hoạt động tài chính 757 1.374 1.416 2.540 2.427
7. Chi phí tài chính 1.026 1.164 792 319 1.830
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 36.693 74.059 44.762 26.986 29.103
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -3.082 11.380 9.069 7.882 4.427
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.627 18.997 12.668 16.344 28.064
12. Thu nhập khác 4.968 4 17 9 14
13. Chi phí khác 146 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.823 4 17 9 14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.449 19.001 12.685 16.353 28.079
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.326 3.800 2.537 3.271 5.616
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.011 3.852
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.315 3.800 2.537 3.271 9.468
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29.134 15.201 10.148 13.083 18.611
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.134 15.201 10.148 13.083 18.611