Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 33.449 19.001 12.685 16.353 28.079
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.796 496 301 -3.474 768
- Khấu hao TSCĐ -1.639 955 929 912 801
- Các khoản dự phòng -42 0 -33
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 31 79 -94 -79 -22
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7.145 -561 -509 -4.259 23
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 24 -24 -47
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 7.000
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31.654 19.498 12.986 12.880 28.847
- Tăng, giảm các khoản phải thu 49.339 -34.595 -16.427 27.040 35.391
- Tăng, giảm hàng tồn kho -91.385 134.364 10.360 -27.388 -130.066
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -14.803 -17.838 50.466 1.345 367.909
- Tăng giảm chi phí trả trước 286 7.868 -11.880 68.569 -6.951
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -24 24 47
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 3.352 -13.769 -3.800 47 -5.855
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -45
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 1.577 -2.102 -2.047 4.149
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -19.980 95.503 39.627 80.446 293.426
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.695 -897 235 -5.290 4.823
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50.000 -50.000 -185.685 -30.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40.000 150.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 257 39 110 2.754 4.854
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 37.562 -50.857 -49.655 -38.221 -20.324
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -58 -58 -58 -58
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3 -37.665 -2 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3 -58 -37.723 -60 -58
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 17.579 44.588 -47.751 42.165 273.044
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 69.503 87.082 131.592 83.935 126.179
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -79 94 79 22
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 87.082 131.592 83.935 126.179 399.246