I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27.040
|
35.013
|
47.443
|
76.028
|
76.118
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.526
|
657
|
-5.461
|
-21.825
|
-1.861
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.920
|
3.900
|
4.040
|
1.430
|
3.597
|
- Các khoản dự phòng
|
1.426
|
-45
|
-4.199
|
-6.906
|
-33
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
24
|
69
|
|
-11
|
-117
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.844
|
-3.268
|
-5.302
|
-23.338
|
-5.307
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
7.000
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30.566
|
35.670
|
41.982
|
54.203
|
74.258
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31.326
|
99.770
|
-1.129
|
-3.674
|
11.409
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21.965
|
-40.352
|
-22.114
|
-77.873
|
-12.731
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.391
|
72.887
|
-85.484
|
13.317
|
401.881
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.578
|
-3.507
|
21.488
|
5.686
|
57.605
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.570
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-7.125
|
-9.852
|
-10.394
|
-23.377
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
-45
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.649
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.172
|
157.343
|
-55.109
|
-18.736
|
509.001
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-559
|
-5.613
|
-3.583
|
-2.695
|
-1.129
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
19.374
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-56.000
|
-90.000
|
-30.000
|
-40.000
|
-215.685
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
56.000
|
50.000
|
90.000
|
40.000
|
50.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.141
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.844
|
3.268
|
6.360
|
3.393
|
7.757
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.285
|
-42.346
|
63.918
|
20.073
|
-159.056
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
-231
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-20.743
|
-24.473
|
-33.893
|
-37.668
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-20.743
|
-24.473
|
-33.893
|
-37.898
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.457
|
94.255
|
-15.664
|
-32.556
|
312.046
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.705
|
41.137
|
135.332
|
119.639
|
87.082
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-24
|
-60
|
-29
|
0
|
117
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.137
|
135.332
|
119.639
|
87.082
|
399.246
|